Characters remaining: 500/500
Translation

biểu diễn

Academic
Friendly

Từ "biểu diễn" trong tiếng Việt có nghĩatrình bày, thể hiện một điều đó cho người khác thấy hoặc hiểu. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "biểu" có nghĩabày ra ngoài, thể hiện ra ngoài, "diễn" có nghĩatrình bày hoặc thể hiện.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Trình bày văn nghệ:

    • Nghĩa phổ biến nhất của "biểu diễn" khi một nghệ sĩ hoặc nhóm nghệ sĩ trình bày một tiết mục văn nghệ, như múa, hát, kịch, nhạc...
    • dụ: "Hôm nay, lớp chúng tôi sẽ biểu diễn một điệu múa truyền thống trong lễ hội."
  2. Ghi hình vẽ hoặc hiệu:

    • Từ "biểu diễn" cũng có thể dùng trong lĩnh vực toán học hoặc khoa học, khi người ta thể hiện một hàm số hoặc dữ liệu bằng đồ thị, hình vẽ.
    • dụ: "Giáo viên yêu cầu học sinh biểu diễn hàm số bằng đồ thị trên giấy."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu diễn nghệ thuật: Chỉ việc thể hiện các loại hình nghệ thuật, có thể diễn xuất, âm nhạc, hoặc hội họa.

    • dụ: "Buổi tối hôm qua, tôi đã đi xem một chương trình biểu diễn nghệ thuật rất đặc sắc."
  • Biểu diễn kỹ năng: Thể hiện khả năng hoặc kỹ năng của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể.

    • dụ: "Nhiều vận động viên đã biểu diễn kỹ năng của mình trong giải đấu quốc tế."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Trình bày: Có thể sử dụng để chỉ việc thể hiện ý tưởng, thông tin một cách rõ ràng, nhưng không nhất thiết phải mang tính nghệ thuật như "biểu diễn".

    • dụ: " ấy đã trình bày một báo cáo rất ấn tượng trước hội đồng."
  • Thể hiện: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường nhấn mạnh vào việc thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng.

    • dụ: "Anh ấy đã thể hiện cảm xúc của mình qua bài hát."
Các biến thể của từ:
  • Biểu diễn nghệ thuật: Cụm từ chỉ những hoạt động nghệ thuật.
  • Biểu diễn tài năng: Thường dùng trong các cuộc thi hoặc chương trình phát sóng để tìm kiếm tài năng mới.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "biểu diễn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp.

  1. đgt. (H. biểu: bày ra ngoài; diễn: trình bày) 1. Trình bày văn nghệ trước quần chúng: Biểu diễn một điệu múa 2. Ghi bằng hình vẽ hoặc hiệu: Biểu diễn hàm số bằng đồ thị.

Comments and discussion on the word "biểu diễn"